|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chân đất
| [chân đất] | | | barefooted; barefoot | | | Äi chân đất | | To walk barefoot | | | Äá»™i bóng Ä‘i chân đất | | Barefoot football team |
Barefoot đi chân đất to go barefoot đội bóng đi chân đất a barefoot football team
|
|
|
|